Trong tiếng Anh, "overlap" là một từ đa nghĩa, có thể được sử dụng như động từ. Bài viết này của 72+ Golf Academy sẽ giải thích overlap là gì và cung cấp cung cấp ví dụ minh họa để bạn dễ hiểu hơn.

1. Overlap, overlapping là gì?

Overlap, overlapping là gì?

Trong tiếng Anh, overlap có nghĩa phổ biến nhất là chồng chéo, trùng lặp hoặc giao thoa.

  • Phủ một phần lên mép của cái gì đó, phủ một phần lên cùng một không gian
  • Hai hoặc nhiều hoạt động, môn học hoặc khoảng thời gian trùng nhau, chúng có một số phần giống nhau

Phiên âm của từ này như sau:

  • Anh - Anh: overlap /ˌəʊ.vəˈlæp/
  • Anh - Mỹ: overlap /ˌoʊ.vɚˈlæp/

Overlap thường được sử dụng như một động từ, là thành phần chính để cấu tạo nên vị ngữ của câu.

Tuy nhiên, overlap cũng là một danh từ và khi thêm đuôi "-ing" vào sau overlap, nó cũng trở thành danh từ overlapping, thực hiện các chức năng của một danh từ trong câu. Overlapping có nghĩa là sự chồng chéo, sự giống nhau, sự giao thoa, độ chập, độ trùng khớp.

2. Ví dụ của overlap trong tiếng Anh

Ví dụ của overlap trong tiếng Anh
  • His work schedule overlaps with his daughter's ballet class, so he has to find someone else to pick her up. (Lịch làm việc của anh ấy trùng với lịch học ba lê của con gái, vì vậy anh ấy phải tìm người khác đón con.)
  • The overlap in my work schedule made it difficult to attend the meeting. (Sự chồng chéo trong lịch làm việc của tôi khiến tôi khó tham dự cuộc họp.)
  • The two projects overlapped for a few months. (Hai dự án chồng chéo nhau trong vài tháng.)
  • The artist meticulously painted fourteen or fifteen layers of strongly overlapping colors to achieve the desired depth in the artwork. (Họa sĩ đã vẽ cẩn thận mười bốn hoặc mười lăm lớp màu sắc chồng lên nhau để đạt được độ sâu mong muốn trong tác phẩm nghệ thuật.)
  • Team D and team E do not overlap at all. (Đội D và đội E hoàn toàn không trùng nhau.)
  • Đây cũng là một trong những thuật ngữ golf thường thấy

3. Tìm hiểu thêm một số từ vựng liên quan, đồng nghĩa với overlap

Đồng nghĩa với overlap
  • Grow an overlapping crop: Gối vụ
  • In common: Điểm chung, điểm tương đồng
  • Be similar to: Giống nhau, giống với
  • Coincide: Trùng khớp nhau
  • Look for overlap: Dâng cao tấn công
  • Overlapping Grip:  là một cách cầm gậy golf phổ biến, được nhiều golfer sử dụng. Cách cầm này giúp tạo ra sự ổn định và kiểm soát tốt hơn khi đánh bóng.
  • Overlapping time: thời gian trùng lặp. Nó đề cập đến những khoảng thời gian mà hai hoặc nhiều sự kiện, lịch trình hoặc hoạt động diễn ra đồng thời hoặc một phần cùng lúc. 

Bài viết của Học viện Golf 72+ đã cung cấp cho bạn nghĩa của overlap, overlapping cùng với các ví dụ minh họa. Hy vọng nội dung trên giúp bạn hiểu rõ và sử dụng từ ngữ này một cách chính xác trong mọi ngữ cảnh.